Trang chủERB • WSE
add
Erbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,05 zł
Mức chênh lệch một ngày
35,75 zł - 36,25 zł
Phạm vi một năm
29,10 zł - 45,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
427,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,12 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 45,98 Tr | 68,43% |
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | -576,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -516,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | -86,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,27 Tr | -31,60% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 8,34% |
Tổng nợ | 1,44 T | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | -576,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,53 Tr | -98,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,26 Tr | -118,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,78 Tr | -32,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,00 Tr | -481,59% |
Dòng tiền tự do | -112,06 Tr | -610,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.809