Trang chủERB • WSE
add
Erbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,55 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,25 zł - 38,20 zł
Phạm vi một năm
29,10 zł - 45,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
453,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,20 Tr | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 58,66 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | -28,32 Tr | 40,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | 46,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 96,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,27 Tr | 14,12% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 2,74% |
Tổng nợ | 1,40 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,32 Tr | 40,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,78 Tr | -29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,60 Tr | -1.714,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,35 Tr | 86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,83 Tr | 14,55% |
Dòng tiền tự do | 147,37 Tr | -39,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.809