Trang chủERB • WSE
add
Erbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
38,40 zł - 39,00 zł
Phạm vi một năm
29,10 zł - 49,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
470,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,12 Tr | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 50,59 Tr | 243,37% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -92,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -91,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,76 Tr | -35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,44 Tr | 13,93% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -8,85% |
Tổng nợ | 1,31 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -92,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,62 Tr | 13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 83,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,43 Tr | 15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,41 Tr | 1.080,63% |
Dòng tiền tự do | -28,54 Tr | 35,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.623