Trang chủERB • WSE
add
Erbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
23,65 zł - 24,35 zł
Phạm vi một năm
23,15 zł - 41,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
289,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 910,43 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 49,74 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | -268,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -243,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,21 Tr | -23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 174,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,11 Tr | -11,25% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 10,62% |
Tổng nợ | 1,58 T | 20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | -268,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 134,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | -35,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | -90,63% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | 67,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.809