Trang chủERB • WSE
add
Erbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,00 zł - 30,00 zł
Phạm vi một năm
29,50 zł - 41,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
355,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 800,01 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 70,69 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 118,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 116,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 Tr | 145,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,45 Tr | 1,35% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 11,37% |
Tổng nợ | 1,61 T | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 118,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,47 Tr | -236,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,60 Tr | 141,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,95 Tr | -23,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,82 Tr | 69,13% |
Dòng tiền tự do | -55,09 Tr | -32,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.809