Trang chủERBOS • IST
add
Erbosan Erciyas Boru Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
178,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
179,10 ₺ - 180,90 ₺
Phạm vi một năm
135,30 ₺ - 212,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T TRY
Số lượng trung bình
84,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 87,75 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 31,26 Tr | 123,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 122,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,43 Tr | 331,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,39 Tr | 22,10% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 17,51% |
Tổng nợ | 1,44 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,26 Tr | 123,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,45 Tr | 179,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,88 Tr | 151,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,66 Tr | 23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | 99,41% |
Dòng tiền tự do | -98,86 Tr | 55,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
329