Trang chủERC • AMS
add
ER Capital NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,86 € - 0,94 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 0,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
160,47%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | 44,66% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 92,00% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,92 | 22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,77 N | -590,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 65,36% |
Tổng tài sản | 65,91 Tr | 63,13% |
Tổng nợ | 56,24 Tr | 76,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8