Trang chủERCB • IST
add
Erciyas Celik Boru Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
73,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
72,25 ₺ - 73,45 ₺
Phạm vi một năm
62,85 ₺ - 112,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T TRY
Số lượng trung bình
336,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 251,48 Tr | -41,22% |
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -199,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -186,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,78 Tr | 2.134,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,67 Tr | 0,47% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 8,48% |
Tổng nợ | 11,01 T | 35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -199,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,28 Tr | 281,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,92 Tr | 71,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,28 Tr | -150,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,14 Tr | -38,60% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | 1.225,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
427