Trang chủERD • ASX
add
Eroad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,50 Tr NZD
Số lượng trung bình
561,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,55 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 4,67% |
Thu nhập ròng | -72,10 Tr | -9.513,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,51 | -9.227,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 Tr | -43,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | 37,17% |
Tổng tài sản | 316,70 Tr | -28,64% |
Tổng nợ | 129,90 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,10 Tr | -9.513,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,85 Tr | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | -6,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -240,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,00 N | 153,12% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -17,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
335