Trang chủERD • TSE
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,68 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
473,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 80,98% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -62,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | 111,31% |
Tổng tài sản | 55,88 Tr | -0,78% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 252,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -62,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,27 N | -1.570,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 947,25 N | 846,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,37 N | -1,01% |
Dòng tiền tự do | -939,60 N | -198,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
419