Trang chủERDCF • OTCMKTS
add
Erdene Resource Development Corp
6,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,025
6,18 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:37 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,36 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 7,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
529,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -120,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 93,66% |
Tổng tài sản | 56,47 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 224,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -120,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -68,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,06 N | -444,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 30,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,54 N | -772,19% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -232,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
454