Trang chủERFO • BIT
add
Laboratorio Farmaceutico Erfo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 €
Mức chênh lệch một ngày
1,64 € - 1,67 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,80 N
Tỷ số P/E
36,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 58,35% |
Chi phí hoạt động | 635,82 N | 29,49% |
Thu nhập ròng | 154,65 N | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,56 N | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -31,45% |
Tổng tài sản | 12,30 Tr | 16,91% |
Tổng nợ | 4,15 Tr | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,65 N | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,21 N | -19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,87 N | -1.340,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,07 N | 977,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,41 N | -1,78% |
Dòng tiền tự do | -789,02 N | -414,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
47