Trang chủERIE • NASDAQ
add
Erie Indemnity Co
371,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
371,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:04:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
367,32 $
Mức chênh lệch một ngày
371,41 $ - 377,17 $
Phạm vi một năm
343,76 $ - 547,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T USD
Số lượng trung bình
145,30 N
Tỷ số P/E
35,35
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,40 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | -6,10 Tr | 29,56% |
Thu nhập ròng | 138,42 Tr | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | 10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,61 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,19 Tr | 38,40% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 16,14% |
Tổng nợ | 900,88 Tr | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,42 Tr | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,12 Tr | 35,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,76 Tr | -262,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,38 Tr | 1,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,02 Tr | -4.753,37% |
Dòng tiền tự do | 64,63 Tr | -9,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.728