Trang chủERIS • NSE
add
Eris Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.564,50 ₹ - 1.597,90 ₹
Phạm vi một năm
1.097,20 ₹ - 1.910,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
214,00 T INR
Số lượng trung bình
208,67 N
Tỷ số P/E
51,60
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -0,01% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 31,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,81 | 31,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,50 Tr | -69,18% |
Tổng tài sản | 71,60 T | 1,97% |
Tổng nợ | 36,56 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 31,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3.354