Trang chủERLFF • OTCMKTS
add
Entree Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,36 Tr USD
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 681,00 N | 2,25% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,00 N | -2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | -50,20% |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | -43,92% |
Tổng nợ | 74,73 Tr | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -70,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,00 N | 21,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | -100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,00 N | -164,13% |
Dòng tiền tự do | -641,25 N | 16,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4