Trang chủERM • ASX
add
Emmerson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
683,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,06 N | 186,60% |
Chi phí hoạt động | 684,86 N | 21,83% |
Thu nhập ròng | -628,66 N | -20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 58,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,38 N | -15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 131,73% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 66,77% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 149,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -628,66 N | -20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,05 N | 88,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 N | 34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,95 N | -3,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,12 N | 84,87% |
Dòng tiền tự do | -341,97 N | -3,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web