Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
25,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,24
25,03 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:55:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,95 $
Mức chênh lệch một ngày
24,87 $ - 26,65 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 26,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CAD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,09 Tr | 41,86% |
Chi phí hoạt động | 20,22 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 35,98 Tr | -11,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,32 | -37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 1,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,30 Tr | 40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,26 Tr | 227,53% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 24,05% |
Tổng nợ | 984,82 Tr | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,98 Tr | -11,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,31 Tr | 109,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,84 Tr | 1,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,80 Tr | -2.853,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 91,66% |
Dòng tiền tự do | 9,82 Tr | 119,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.690