Trang chủES • EPA
add
Esso Societe Anonyme Francaise SA
Giá đóng cửa hôm trước
141,10 €
Mức chênh lệch một ngày
139,10 € - 144,80 €
Phạm vi một năm
95,00 € - 205,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T EUR
Số lượng trung bình
20,08 N
Tỷ số P/E
3,43
Tỷ lệ cổ tức
37,75%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -9,95% |
Chi phí hoạt động | -115,95 Tr | -210,06% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -102,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -102,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,00 N | -100,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -102,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
1.579