Trang chủESAB • NYSE
add
ESAB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114,27 $
Mức chênh lệch một ngày
113,29 $ - 114,80 $
Phạm vi một năm
100,17 $ - 135,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T USD
Số lượng trung bình
508,34 N
Tỷ số P/E
29,05
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 727,84 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 157,34 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 54,85 Tr | -19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -25,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 5,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,85 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,22 Tr | -13,98% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 19,22% |
Tổng nợ | 2,71 T | 22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,85 Tr | -19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,48 Tr | -19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,56 Tr | -370,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,91 Tr | 4.427,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 Tr | -258,75% |
Dòng tiền tự do | 28,17 Tr | -57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
8.000