Trang chủESAF • CVE
add
Syntholene Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,22 N | 97,83% |
Thu nhập ròng | -80,05 N | -126,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 N | -91,06% |
Tổng tài sản | 13,79 N | -87,14% |
Tổng nợ | 441,62 N | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -427,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -822,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,05 N | -126,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 N | 40,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,79 N | 40,53% |
Dòng tiền tự do | 21,49 N | 274,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web