Trang chủESBA • NYSEARCA
add
Empire State Realty OP LP Unit Series ES
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 $
Mức chênh lệch một ngày
6,57 $ - 6,95 $
Phạm vi một năm
6,35 $ - 11,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,73 Tr USD
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
33,88
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NYSEARCA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 197,73 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 66,36 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 13,64 Tr | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -41,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,00 Tr | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,19 Tr | -63,24% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -7,45% |
Tổng nợ | 2,31 T | -13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,64 Tr | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,29 Tr | 2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,53 Tr | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 Tr | 37,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,03 Tr | 157,23% |
Dòng tiền tự do | 70,39 Tr | 58,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
667