Trang chủESCERAM • KLSE
add
ES Ceramics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
566,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,57 Tr | 30,71% |
Chi phí hoạt động | 120,47 Tr | 42,69% |
Thu nhập ròng | 960,14 N | -87,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -90,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | -67,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,90 Tr | -14,85% |
Tổng tài sản | 340,78 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 151,96 Tr | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,14 N | -87,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -5.503,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 568,41 N | -92,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,14 N | -101,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -106,82% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -144,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
767