Trang chủESE • CVE
add
ESE Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
434,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -56,32% |
Thu nhập ròng | -577,35 N | 56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,49 | 57,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,36 N | 63,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,68 N | -82,56% |
Tổng tài sản | 6,26 Tr | 50,03% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | 53,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,35 N | 56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,81 N | 4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,43 N | -104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | 103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,45 N | -145,83% |
Dòng tiền tự do | -345,97 N | -118,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70