Trang chủESE • NYSE
add
ESCO Technologies Inc
198,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
198,21 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:22:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
195,59 $
Mức chênh lệch một ngày
195,21 $ - 199,12 $
Phạm vi một năm
127,17 $ - 229,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T USD
Số lượng trung bình
198,20 N
Tỷ số P/E
44,16
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 352,67 Tr | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 83,92 Tr | 31,50% |
Thu nhập ròng | 218,65 Tr | 538,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,00 | 394,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,32 | 58,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,14 Tr | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,35 Tr | 53,65% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 31,10% |
Tổng nợ | 869,52 Tr | 44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,65 Tr | 538,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,94 Tr | 52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 254,41 Tr | 1.824,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,06 Tr | -508,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,53 Tr | 671,45% |
Dòng tiền tự do | 152,02 Tr | 148,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.392