Trang chủESEN • IST
add
Esenboga Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,39 ₺ - 4,68 ₺
Phạm vi một năm
3,19 ₺ - 20,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T TRY
Số lượng trung bình
87,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 412,66 Tr | 42,26% |
Chi phí hoạt động | 78,36 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 126,49 Tr | -68,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,65 | -77,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,62 Tr | 52,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -896,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 Tr | 20,08% |
Tổng tài sản | 22,74 T | 19,50% |
Tổng nợ | 7,91 T | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,49 Tr | -68,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,49 Tr | -286,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,16 Tr | 806,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,43 Tr | 960,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,86 Tr | -32,85% |
Dòng tiền tự do | 530,36 Tr | 799,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
164