Trang chủESEN • IST
add
Esenboga Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,73 ₺ - 16,77 ₺
Phạm vi một năm
2,68 ₺ - 20,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,59 T TRY
Số lượng trung bình
22,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,10 Tr | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 77,44 Tr | 82,05% |
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -142,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -134,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,13 Tr | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,90 Tr | 90,07% |
Tổng tài sản | 21,33 T | 24,01% |
Tổng nợ | 7,40 T | 43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -142,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,76 Tr | 121.498,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,47 Tr | -205,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,28 Tr | -22,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,27 Tr | 111,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
157