Trang chủESG • CPH
add
Ennogie Solar Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,65 kr - 5,10 kr
Phạm vi một năm
3,50 kr - 18,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
174,99 Tr DKK
Số lượng trung bình
26,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -17,93% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,60 | 8,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | 23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 15,79% |
Tổng tài sản | 54,00 Tr | -14,26% |
Tổng nợ | 43,87 Tr | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 N | 20,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 500,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,00 N | 104,78% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | 71,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
30