Trang chủESGLF • OTCMKTS
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,16 N | -3,18% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -935,19 N | -24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 1.505,78% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | 986,07% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -998,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -322,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 27.295,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 651,40% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -659,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11