Trang chủESHA • NASDAQ
add
ESH Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,66 $ - 11,99 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,36 Tr USD
Số lượng trung bình
20,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 877,07 N | 324,17% |
Thu nhập ròng | -802,48 N | -175,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,58 N | -90,72% |
Tổng tài sản | 8,83 Tr | -92,97% |
Tổng nợ | 11,14 Tr | -91,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 119,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,48 N | -175,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,14 N | -165,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,84 N | -96,29% |
Dòng tiền tự do | 8,20 N | -96,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web