Trang chủESIFF • OTCMKTS
add
AI Artificial Intelligence Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -325,04 N | 48,44% |
Chi phí hoạt động | 17,18 N | -55,93% |
Thu nhập ròng | -347,54 N | 48,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,92 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -26,17% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | -21,54% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -347,54 N | 48,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 N | 73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,79 N | -268,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,30 N | -147,81% |
Dòng tiền tự do | -214,49 N | 31,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web