Trang chủESIP • IDX
add
Sinergi Inti Plastindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
93,24 T IDR
Số lượng trung bình
59,36 Tr
Tỷ số P/E
68,01
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,07 T | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 869,31 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | 311,25 Tr | 53,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 74,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,62 Tr | 34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 95,94% |
Tổng tài sản | 102,20 T | 1,45% |
Tổng nợ | 3,76 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,25 Tr | 53,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,54 Tr | 30,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,15 Tr | 33,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,81 Tr | -128,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,58 Tr | -93,68% |
Dòng tiền tự do | 159,65 Tr | 141,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11