Trang chủESLAW • NASDAQ
add
Estrella Immunopharma
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,16 Tr USD
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 42,18% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -922,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -65,59% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | -59,19% |
Tổng nợ | 13,36 Tr | 9.546,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -369,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 150,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -922,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,33 N | 67,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 789,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,02 N | 113,09% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 129,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web