Trang chủESNT • LON
add
Essentra PLC
Giá đóng cửa hôm trước
102,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
101,40 GBX - 102,80 GBX
Phạm vi một năm
88,53 GBX - 180,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
291,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
956,73 N
Tỷ số P/E
30,76
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,20 Tr | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 30,60 Tr | -7,27% |
Thu nhập ròng | 150,00 N | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -75,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | -17,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,30 Tr | -16,23% |
Tổng tài sản | 490,70 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 225,50 Tr | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 N | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 86,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 950,00 N | -75,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 173,08% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | -36,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000