Trang chủESNT • NYSE
add
Essent Group Ltd
61,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
61,37 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,03 $
Mức chênh lệch một ngày
61,21 $ - 61,74 $
Phạm vi một năm
51,61 $ - 65,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T USD
Số lượng trung bình
725,14 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,14 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 37,21 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 195,34 Tr | -4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,21 | -5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,93 | 1,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,66 Tr | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,15 Tr | -60,77% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 7,89% |
Tổng nợ | 1,55 T | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,34 Tr | -4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,54 Tr | 0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,11 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,38 Tr | -290,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,95 Tr | -449,81% |
Dòng tiền tự do | 92,17 Tr | 142,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
521