Trang chủESOA • NASDAQ
add
Energy Services Of America Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 $
Mức chênh lệch một ngày
10,58 $ - 11,28 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 19,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,21 Tr USD
Số lượng trung bình
261,67 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,68 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | -513,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | -530,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 170,23 Tr | 25,06% |
Tổng nợ | 116,45 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | -513,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 141,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -28,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | -283,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 Tr | -1.346,01% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | 143,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.396