Trang chủESP • NYSEAMERICAN
add
Espey MFG & Electronics Corp
42,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,96 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 16:00:04 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,58 $
Mức chênh lệch một ngày
42,96 $ - 44,76 $
Phạm vi một năm
24,85 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,09 Tr USD
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 35,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | 55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | 19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,91 Tr | 99,83% |
Tổng tài sản | 84,85 Tr | 47,21% |
Tổng nợ | 33,87 Tr | 123,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 35,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | 311,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,44 N | 44,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -333,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 Tr | 626,86% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | 1.071,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152