Trang chủESPA3 • BVMF
add
MPM Corporeos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,06 R$ - 1,10 R$
Phạm vi một năm
0,66 R$ - 1,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
390,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
634,30 N
Tỷ số P/E
20,22
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,03 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 52,32 Tr | 29,40% |
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | 17,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | 26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,73 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -112,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,20 Tr | 31,42% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,39 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | 17,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,41 Tr | 77,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,44 Tr | -233,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,89 Tr | 296,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,85 Tr | 438,25% |
Dòng tiền tự do | 21,19 Tr | -24,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.615