Trang chủESPE • BIT
add
Espe SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 €
Mức chênh lệch một ngày
3,02 € - 3,08 €
Phạm vi một năm
2,45 € - 3,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,95 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | -11,90% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 53,33% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 125,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 75,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | 80,00% |
Tổng tài sản | 106,23 Tr | 54,95% |
Tổng nợ | 89,91 Tr | 58,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 428,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -107,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,81 N | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 61,45% |
Dòng tiền tự do | 212,54 N | 2.696,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
163