Trang chủESR • ASX
add
Estrella Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 682,64 N | -42,87% |
Thu nhập ròng | -679,08 N | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,34 N | -129,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 Tr | 1.649,20% |
Tổng tài sản | 29,90 Tr | 41,65% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | 1.371,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,08 N | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,26 N | -24,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,39 N | -208,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | 6.795,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 659,40% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -457,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web