Trang chủESSA • IDX
add
ESSA Industries Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
610,00 Rp - 630,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 NT IDR
Số lượng trung bình
38,20 Tr
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,77 Tr | -20,04% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -37,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,52 Tr | -30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,19 Tr | -47,01% |
Tổng tài sản | 610,30 Tr | -12,27% |
Tổng nợ | 53,69 Tr | -66,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | -62,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -94,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,04 Tr | -922,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,33 Tr | -172,31% |
Dòng tiền tự do | 7,22 Tr | -75,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
434