Trang chủESSA • NASDAQ
add
ESSA Bancorp Inc
18,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,58 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 $
Mức chênh lệch một ngày
18,22 $ - 18,58 $
Phạm vi một năm
15,29 $ - 22,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,67 Tr USD
Số lượng trung bình
14,58 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,54 | -6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,34 Tr | 4,56% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -1,32% |
Tổng nợ | 1,96 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | -53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,69 Tr | -120,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 Tr | 110,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | 111,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245