Trang chủESSI • OTCMKTS
add
Eco Science Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,41 N USD
Số lượng trung bình
30,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,68 N | -11,84% |
Thu nhập ròng | -245,86 N | 10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 N | -53,32% |
Tổng tài sản | 101,91 N | -2,10% |
Tổng nợ | 17,45 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -546,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,86 N | 10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,49 N | -29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,30 N | 29,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 N | -83,57% |
Dòng tiền tự do | -6,29 N | -123,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1