Trang chủESTA • IDX
add
Esta Multi Usaha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
68,00 Rp - 73,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
167,35 T IDR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | -3,41 T | -59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,30 | -65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | -30,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,87 T | -39,97% |
Tổng tài sản | 348,31 T | 12,74% |
Tổng nợ | 162,11 T | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 T | -59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,19 Tr | -239,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | 57,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 T | -76,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 T | -194,40% |
Dòng tiền tự do | -26,04 T | -14,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
14