Trang chủESTA • NASDAQ
add
Establishment Labs Holdings Inc
44,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,86 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 17:59:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 $
Mức chênh lệch một ngày
44,22 $ - 46,86 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 50,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
278,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,30 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 49,38 Tr | 28,99% |
Thu nhập ròng | -16,59 Tr | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,34 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 10,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,75 Tr | -48,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,64 Tr | 0,07% |
Tổng tài sản | 329,67 Tr | 15,64% |
Tổng nợ | 306,90 Tr | 27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,59 Tr | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,75 Tr | -32,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 Tr | 1.218,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,54 Tr | 20,90% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | 37,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.056