Trang chủET-I • NYSE
add
Energy Transfer Prf Shs Series I
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,39 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 12,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 T USD
Số lượng trung bình
49,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,02 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,00 Tr | -76,72% |
Tổng tài sản | 126,42 T | 9,19% |
Tổng nợ | 79,84 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | -22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -0,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,00 Tr | -92,10% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | -37,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.248