Trang chủETC • BME
add
Energy Solar Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 €
Mức chênh lệch một ngày
2,76 € - 2,85 €
Phạm vi một năm
1,90 € - 3,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,44 N
Tỷ số P/E
176,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,81 Tr | 37,40% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | 284,32 N | -72,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -79,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 Tr | -24,77% |
Tổng tài sản | 89,05 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 43,25 Tr | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,32 N | -72,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 382,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 160,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | -149,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 31,27% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 86,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
145