Trang chủETER3 • BVMF
add
Eternit SA em Recuperacao Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,02 R$ - 4,15 R$
Phạm vi một năm
3,58 R$ - 6,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
248,96 Tr BRL
Số lượng trung bình
111,15 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,32 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 52,61 Tr | -13,04% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,55 Tr | -14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 Tr | 105,91% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 8,28% |
Tổng nợ | 569,41 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,28 Tr | -44,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,39 Tr | -462,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,78 Tr | 142,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,66 Tr | 216,83% |
Dòng tiền tự do | -31,39 Tr | -159,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.800