Trang chủETER3 • BVMF
add
Eternit SA em Recuperacao Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,10 R$ - 4,28 R$
Phạm vi một năm
3,58 R$ - 6,36 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
253,28 Tr BRL
Số lượng trung bình
85,74 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,12 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | 30,62 Tr | 161,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 158,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,15 Tr | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 3,20% |
Tổng nợ | 532,23 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,62 Tr | 161,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,09 Tr | -270,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,84 Tr | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,28 Tr | 5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,65 Tr | -157,50% |
Dòng tiền tự do | -21,03 Tr | -18,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.800