Trang chủETHZ • NASDAQ
add
Ethzilla Corp
7,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,085
8,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:40:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
7,91 $ - 8,73 $
Phạm vi một năm
6,58 $ - 174,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 224,60 Tr | 37.574,45% |
Thu nhập ròng | -216,74 Tr | -25.803,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,48 Tr | -37.762,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,31 Tr | 27.249,43% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 9.540,18% |
Tổng nợ | 564,18 Tr | 8.275,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,74 Tr | -25.803,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4