Trang chủETILR • IST
add
Etiler Gd ve Ticr Ytrmlr Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ₺ - 8,89 ₺
Phạm vi một năm
4,63 ₺ - 17,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T TRY
Số lượng trung bình
12,68 Tr
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,39 Tr | 206,47% |
Chi phí hoạt động | 28,58 Tr | 256,76% |
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 84,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,88 Tr | 58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -529,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,14 Tr | 581,81% |
Tổng tài sản | 992,66 Tr | 131,54% |
Tổng nợ | 683,83 Tr | 189,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -9,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,28 Tr | 235,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,45 Tr | 165,76% |
Dòng tiền tự do | -8,56 Tr | -2.399,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
66