Trang chủETON • NASDAQ
add
Eton Pharmaceuticals Inc
16,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,81 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 16:02:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,19 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
11,09 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,80 Tr USD
Số lượng trung bình
289,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,46 Tr | 117,54% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | 59,12% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -407,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | -241,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 970,00 N | 23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,12 Tr | 83,21% |
Tổng tài sản | 104,51 Tr | 191,59% |
Tổng nợ | 81,38 Tr | 309,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -407,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,03 Tr | 307,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,74 Tr | 357,42% |
Dòng tiền tự do | 13,85 Tr | 1.741,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31