Trang chủETON • NASDAQ
add
Eton Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,34 $
Mức chênh lệch một ngày
17,91 $ - 18,80 $
Phạm vi một năm
7,63 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,13 Tr USD
Số lượng trung bình
324,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,93 Tr | 108,60% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | 56,51% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,66 | 59,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,00 N | 127,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,38 Tr | 43,43% |
Tổng tài sản | 101,68 Tr | 219,50% |
Tổng nợ | 77,72 Tr | 323,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 Tr | 534,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 Tr | 666,03% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31