Trang chủETOR • NASDAQ
add
eToro Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 $
Mức chênh lệch một ngày
42,40 $ - 43,16 $
Phạm vi một năm
32,66 $ - 79,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T USD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 165,51% |
Chi phí hoạt động | 47,90 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | 47,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -44,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | — |
Tổng tài sản | 1,80 T | — |
Tổng nợ | 422,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | 47,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,91 Tr | -47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,98 Tr | 17.635,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -141,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,61 Tr | 26,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.501