Trang chủETUGF • OTCMKTS
add
E2Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0038 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,98 N | -64,49% |
Thu nhập ròng | -217,54 N | 58,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,23 N | 64,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,06 N | -10,37% |
Tổng tài sản | 230,77 N | -31,43% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,54 N | 58,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,66 N | 34,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,65 N | -29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,99 N | -6,97% |
Dòng tiền tự do | -205,36 N | 10,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web