Trang chủETYAT • IST
add
Euro Trend Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ₺ - 9,60 ₺
Phạm vi một năm
8,70 ₺ - 17,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
190,80 Tr TRY
Số lượng trung bình
276,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | 63,02% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 19,59% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 47,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,89 | 67,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,85 N | 191,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,66 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 72,41 Tr | -12,20% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 47,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | -79,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | -1.382,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -52,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | 52,57% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 96,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6