Trang chủEU • NASDAQ
add
enCore Energy Corp
2,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,0100
2,64 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,62 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 69,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,65 | 68,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,79 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,22 Tr | 73,69% |
Tổng tài sản | 441,90 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 164,14 Tr | 324,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 69,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,30 Tr | -270,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,60 Tr | -55,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,74 Tr | 2.740,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,40 Tr | 799,08% |
Dòng tiền tự do | -16,56 Tr | -42,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131