Trang chủEU • NASDAQ
add
enCore Energy Corp
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(4,62%)+0,060
1,36 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 19:22:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | -39,67% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | -30,48% |
Thu nhập ròng | -31,79 Tr | -59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -237,94 | -164,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,72 Tr | -106,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,75 Tr | 161,48% |
Tổng tài sản | 392,72 Tr | 20,26% |
Tổng nợ | 74,18 Tr | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,79 Tr | -59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | 60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,66 Tr | -3.631,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,14 Tr | 314,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,58 Tr | -236,37% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -105,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131