Trang chủEUA • LON
add
Eurasia Mining plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,07 GBX - 4,70 GBX
Phạm vi một năm
1,90 GBX - 7,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 610,14 N | 37,73% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 924,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,44 N | -736,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 767,19% |
Tổng tài sản | 20,27 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 924,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -2.917,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,46 N | -43,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 3.966,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,92 N | -64,21% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -814,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
78